Thông báo số 42/TBSB ngày 14/10/2020 - Thông báo tình hình sinh vật hại 07 ngày
Ngày đăng: 23/10/2020 00:00
Ngày đăng: 23/10/2020 00:00
1. Tiến độ thu hoạch vụ Hè thu năm 2020: Tính đến ngày 13/10/2020 Vụ Hè thu năm 2020 thu hoạch với tổng diện tích 127.461 ha/211.244 ha đạt 67,242 % TH. Trong đó, lúa 35.796 ha/67.242 ha, đạt 53,23% TH, ngô 56.121 ha/56.121 ha đạt 100% TH, khoai lang 3.704 ha/3.704 ha đạt 100% TH, sắn 114ha/40.106 ha, đậu xanh 5.184 ha/5.184 ha đạt 100% TH, đậu nành 1.209 ha/1.209 ha đạt 100% TH, đậu lạc 2.466 ha/2.466 ha đạt 100%TH, đậu các loại 10.436 ha/10.436 ha đạt 100% TH, rau xanh 4.780 ha/4.780 ha đạt 97,24% TH, cây hàng năm khác 7.651 ha/7.857 ha đạt 97,38% (cây thức ăn gia súc 3.539 ha, mè 1.663 ha, gừng 956 ha, cây khác 1.493 ha).
* Năng suất lúa ước đạt 62,83 tạ/ha, sản lượng ước đạt 224,894 tấn, năng suất ngô ước đạt 60,70 tạ/ha, sản lượng ước đạt 340.633 tấn.
2. Tiến độ gieo trồng vụ thu đông năm 2020: Tính đến ngày 13/10/2020 Vụ thu đông năm 2020 gieo trồng với tổng diện tích 37.485 ha/58.790 ha đạt 63,76 % KH. Trong đó, lúa 1.203 ha, ngô 22.755 ha/37.480 ha đạt 60,71% KH, khoai lang 752 ha/1.960 ha đạt 38,37% KH, sắn 318 ha, đậu nành 893 ha/830 ha đạt 107,59 % KH, đậu lạc 3.462 ha/3.970 ha đạt 87,20% KH, đậu các loại 3.738 ha/7.170 ha đạt 52,13 %KH, rau xanh 2.617 ha/5.210 ha đạt 51,27% TH, cây hàng năm khác 1.693 ha/2.170 ha đạt 78,02 % (mè 187 ha, cây TAGS 1.024 ha, cây khác 482).
3. Tình hình sâu bệnh hại:
Trên cây lúa Hè thu 2020: Bệnh đạo ôn TLB 4-6%, DTN: 05ha (TX. Buôn Hồ ) giảm 4,5ha so với kỳ trước. Bệnh đạo ôn cổ bông TLB: 5-45%, DTN: 15ha (EaKar, Buôn Hồ) giảm 7,9ha so với kỳ trước; Bệnh lem lép hạt TLB: 3-45% DTN: 12ha (EaKar; EaSup; Kr. Pắk). Sâu bệnh khác gây hại rải rác.
Trên cây cà phê: Bệnh khô cành TLH 5-25%, DTN: 39ha (Krông Búk, Kr. Păk); Bệnh gỉ sắt TLH 5-35%, DTN 38 ha (Krông Búk, EaKar) giảm 03ha so với kỳ trước. Bệnh nấm hồng TLH 4-10%, DTN 28,1 ha (Krông Buk, Buôn Hồ, Ea H’leo). Rệp vảy (xanh, nâu) TLH 2-35%, DTN: 17,9ha (Krông Pak, Ea H’leo, EaKar); Rệp sáp TLH 3-10%, DTN 34,1ha(Ea H’leo, Krông Búk,Tx. Buôn Hồ). Các loại sâu bệnh khác gây hại rải rác.
Trên cây Hồ tiêu: Bệnh vàng lá chết chậm TLH 3-12%, DTN 44,2ha (Cư M'gar, Kr.Búk, Buôn Đôn,Kr. Pắk, EaKar, Ea H’leo, TX. Buôn Hồ); Tuyến trùng TLH 3-15%, DTN 5,1ha (Tx. Buôn Hồ; EaHleo); Bệnh chết nhanh TLH 3-9%, DTN 15,5ha (TX. Buôn Hồ, Kr. Năng, Kr. Pắk, Buôn Đôn); Bệnh đốm tảo TLB 5-7% DTN 09ha (Kr. Buk); Bọ xít lưới TLH: 4-8%, DTN 16ha (Kr. Buk); Rệp sáp gốc TLH 5-15% DTN 0,3ha (EaHleo). Các loại sâu, bệnh khác gây hại không đáng kể.
Trên cây ca cao:Bọ xít muỗi TLH: 3-25% DTN: 11,1ha (EaKar, EaHleo); Bọ cánh cứng TLH 7-20% DTN 09ha (EaKar); Rệp muội TLH 25-35% DTN 06ha (EaKar). Các loại sâu, bệnh khác gây hại nhẹ rải rác.
Trên cây Điều: Bệnh thán thư TLH 5-40%, DTN 32ha (Ea Kar, Krông Búk); Bọ xít muỗi TLH 4-30%,DTN 23ha (EaKar, Krông Buk). Sâu đục thân TLH 10-25% DTN 09ha (EaKar). Các loại sâu, bệnh khác gây hại không đáng kể.
Trên cây Sắn (Mì): Bọ phấn MĐ: 16-20c/m2, DTN: 05ha (EaKar); Khảm lá do virus gây hại TLH 5-90%, DTN 122ha (EaKar, Ea Súp, M’Đrăk) giảm 76ha so với kỳ trước. Bệnh đốm lá vi khuẩn TLB 10-25% DTN 5ha (EaKar) Các loại sâu, bệnh khác gây hại không đáng kể.
Trên cây rau các loại: Bệnh phấn trắng TLH: 20-25% DTN 04ha (EaKar) Bệnh héo xanh TLH 20-25%, DTN 05ha ( Eakar); Sâu xanh TLH: 16-20% DTN: 05ha (EaKar); Sâu tơ TLH: 15-20%, DTN: 05ha ( EaKar).
Trên cây có múi: Bệnh Greening TLH 15-35%, DTN 11,8ha (Ea Kar); Sâu vẽ bùa TLH 10-25%, DTN 14ha (Ea Kar) và các loại sâu, bệnh khác gây hại rải rác.
Trên cây ngô (bắp): Sâu keo mùa thu MĐ: 1-10c/m2, DTN: 11,9ha (EaHleo, Kr. Năng, EaKar); Sâu cắn lá TLH: 1-3%, DTN 09ha (Krông Buk). Đốm lá nhỏ TLB: 2-4% DTN: 03ha (TX. Buôn Hồ). Các loại sâu, bệnh khác gây hại không đáng kể.
Trên cây sầu riêng: Rầy bông TLH 5-16% DTN: 03ha (Krông Pắk); Rầy nhảy TLH 5-18% DTN 10ha (Kr. Năng) và các loại sâu bệnh hại khác gây hại rải rác.
Trên cây Bơ: Bọ xít muỗi TLH 5-10% DTN 4,9ha (EaHleo).
Trên cây cao su: Bệnh loét sọc mặt cạo TLH: 5-15% DTN 1.5ha (EaHleo).
23/09/2024 14:53:00
19/07/2024 09:02:27
07/06/2024 10:28:39
03/06/2024 16:42:11