Báo cáo tiến độ sản xuất Tuần 53 (đến ngày 30/12/2020)
Ngày đăng: 13/01/2021 00:00
Ngày đăng: 13/01/2021 00:00
2.1. Tiến độ thu hoạch vụ Thu Đông năm 2020: (Kết thúc tiến độ gieo trồng ngày 17/112020)
Cây trồng hàng năm |
Giai đoạn sinh trưởng |
Diện tích thực hiện (ha) |
Diện tích Thu hoạch (ha) |
Lúa |
Trổ bông |
1.906 |
- |
Ngô |
Chín RR |
32.286 |
20.006 |
Khoai lang |
Phát triển củ |
1.519 |
624 |
Sắn |
PTTL |
750 |
- |
Đậu nành |
Ra hoa - THRR |
1.019 |
1.019 |
Đậu lạc |
Ra hoa – THRR |
3.888 |
1.479 |
Đậu các loại |
Ra hoa -THRR |
7.999 |
5.774 |
Rau các loại |
Các giai đoạn sinh trưởng |
4.426 |
4.426 |
Cây hàng năm |
Các giai đoạn sinh trưởng |
2.646 |
2.646 |
Cây trồng lâu năm |
Giai đoạn sinh trưởng |
Diện tích (ha) |
|
Cây cà phê |
Chín- thu hoạch |
208.250 |
|
Cây tiêu |
Quả chắc xanh |
34.500 |
|
Cây cao su |
Các GĐST |
37.700 |
|
Cây điều |
Các giai đoạn |
23.995 |
|
Ca cao |
Các giai đoạn |
1.150 |
|
Cây ăn quả các loại |
Các giai đoạn |
30.622 |
|
Cây trồng khác |
Các giai đoạn |
1.535 |
2.2. Kế hoạch và tiến độ sản xuất vụ Đông Xuân 2020-2021: ( Tính đến ngày 29/12/2020)
Cây trồng hàng năm |
Giai đoạn sinh trưởng |
Diện tích Kê hoạch (ha) |
Diện tích Thực hiện (ha) |
Lúa |
Giai đoạn mạ |
37.000 |
5.279 |
Ngô |
Giai đoạn cây con |
3.340 |
234 |
Khoai lang |
Giai đoạn cây con |
1.960 |
126 |
Sắn |
- |
2.120 |
- |
Mía |
- |
1.000 |
- |
Đậu các loại |
Giai đoạn cây con |
1.260 |
201 |
Rau các loại |
Các giai đoạn sinh trưởng |
3.620 |
1.046 |
Cây hàng năm |
Các giai đoạn sinh trưởng |
2.700 |
568 |
23/09/2024 14:53:00
19/07/2024 09:02:27
07/06/2024 10:28:39
03/06/2024 16:42:11