Báo cáo tiến độ sản xuất Tuần 46 (đến ngày 11/11/2020)
Ngày đăng: 30/11/2020 00:00
Ngày đăng: 30/11/2020 00:00
2.1 Tình hình tiến độ sản xuất vụ Thu Đông năm 2020 (Tính đến ngày 10/11/2020)
Cây trồng hàng năm |
Giai đoạn sinh trưởng |
Diện tích kế hoạch (ha) |
Diện tích thực hiện (ha) |
Lúa |
Mạ- đẻ nhánh |
- |
1.906 |
Ngô |
Cây con- PTTL |
37.480 |
31.808 |
Khoai lang |
Cây con |
1.960 |
1.519 |
Sắn |
Giâm hom |
- |
750 |
Đậu nành |
Cây con- PTTL |
830 |
1.019 |
Đậu lạc |
Cây con- PTTL |
3.970 |
3.822 |
Đậu các loại |
Cây con |
7.170 |
7.999 |
Rau các loại |
Các giai đoạn sinh trưởng |
5.210 |
4.117 |
Cây hàng năm |
Các giai đoạn sinh trưởng |
2.170 |
2.646 |
2.2. Tình hình thu hoạch vụ Hè thu năm 2020: (Tính đến ngày 10/11/2020)
Cây trồng hàng năm |
Giai đoạn sinh trưởng |
DT kế hoạch (ha) |
DT thực hiện (ha) |
Tiến độ thu hoạch (ha) |
|
Lúa |
Trà sớm |
Thu hoạch xong |
58.000 |
67.242 |
61.591 |
Đại trà |
Thu hoạch xong |
||||
Trà muộn |
Chín- thu hoạch |
||||
Sắn |
PTTL- tạo củ-THRR |
36.060 |
40.106 |
1.649 |
|
Mía |
Cây con – đẻ nhánh |
16.000 |
12.119 |
- |
|
Cây hàng năm khác |
Các giai đoạn. |
6.200 |
7.857 |
7.857 |
|
Cây trồng lâu năm |
Giai đoạn sinh trưởng |
Diện tích (ha) |
|||
Cây cà phê |
Quả chắc xanh- chín |
208.109 |
|||
Cây tiêu |
Quả non |
35.127 |
|||
Cây cao su |
Các GĐST |
37.786 |
|||
Cây điều |
Các giai đoạn |
23.849 |
|||
Ca cao |
Các giai đoạn |
1.123 |
|||
Cây ăn quả các loại |
Các giai đoạn |
28.339 |
|||
Cây trồng khác |
Các giai đoạn |
1.493 |
Ghi chú: Diện tích Khoai lang, đậu xanh, đậu nành, đậu lạc, đậu các loại và rau xanh đã thu hoạch xong.
23/09/2024 14:53:00
19/07/2024 09:02:27
07/06/2024 10:28:39
03/06/2024 16:42:11