Báo cáo tiến độ sản xuất Tuần 04 (đến ngày 27/01/2021)
Ngày đăng: 02/03/2021 00:00
Ngày đăng: 02/03/2021 00:00
1.1. Tiến độ gieo trồng vụ Đông xuân 2020-2021: Tính đến ngày 26/01/2021 Vụ Đông xuân gieo trồng được với tổng diện tích 45.145 ha/53.580 ha đạt 84,24% KH. Trong đó, lúa nước 34,229 ha/37.000 ha đạt 92,51% KH, ngô 1.897 ha/3.340 ha đạt 56,80% KH, khoai lang 997 ha/1.960 ha đạt 50,87% KH, sắn 1.022 ha/2.120 ha đạt 48,21% KH, mía 600 ha/1.000 ha đạt 48,21% KH, thuốc lá 302 ha/580 ha đạt 52,07% KH, đậu các loại 898 ha/1.260 ha đạt 71,27% KH, rau các loại 3.204 ha/3.620 ha đạt 88,51% KH, cây khác 1.996 ha/2.700 ha đạt 73,93% KH (cây TĂGS 935 ha, dưa hấu 515 ha, cây khác 546 ha).
Cây trồng hàng năm |
Giai đoạn sinh trưởng |
Diện tích Kế hoạch (ha) |
Diện tích Thực hiện (ha) |
Lúa |
Giai đoạn mạ, đẻ nhánh |
37.000 |
34.229 |
Ngô |
Giai đoạn cây con, PTTL |
3.340 |
1.897 |
Khoai lang |
Bén rễ hồi xanh, PTTL |
1.960 |
997 |
Sắn |
Giai đoạn mọc mầm, ra rễ |
2.120 |
1.022 |
Mía |
PTTL |
1.000 |
600 |
Thuốc lá |
Cây con |
580 |
302 |
Đậu các loại |
Giai đoạn cây con |
1.260 |
898 |
Cây trồng lâu năm |
Giai đoạn sinh trưởng |
Diện tích (ha) |
|
Cây cà phê |
Chăm sóc sau thu hoạch |
208.250 |
|
Cây tiêu |
Quả chắc xanh- Chín bói |
34.500 |
|
Cây cao su |
Các GĐST |
37.700 |
|
Cây điều |
Các giai đoạn |
23.995 |
|
Ca cao |
Các giai đoạn |
1.150 |
|
Cây ăn quả các loại |
Các giai đoạn |
30.622 |
|
Cây trồng khác |
Các giai đoạn |
1.535 |
23/09/2024 14:53:00
19/07/2024 09:02:27
07/06/2024 10:28:39
03/06/2024 16:42:11